Đổi tiền ERN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.ERN sang Tala Samoa

500 ern
90,64 wst

Nfk1,000 ERN = WS$0,1813 WST

Mid-market exchange rate at 03:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tala Samoa
1 ERN0.18128 WST
5 ERN0.90642 WST
10 ERN1.81283 WST
20 ERN3.62566 WST
50 ERN9.06415 WST
100 ERN18.12830 WST
250 ERN45.32075 WST
500 ERN90.64150 WST
1000 ERN181.28300 WST
2000 ERN362.56600 WST
5000 ERN906.41500 WST
10000 ERN1,812.83000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Nakfa Eritrea
1 WST5.51625 ERN
5 WST27.58125 ERN
10 WST55.16250 ERN
20 WST110.32500 ERN
50 WST275.81250 ERN
100 WST551.62500 ERN
250 WST1,379.06250 ERN
500 WST2,758.12500 ERN
1000 WST5,516.25000 ERN
2000 WST11,032.50000 ERN
5000 WST27,581.25000 ERN
10000 WST55,162.50000 ERN