20 currency-names.ERN sang Metical Mozambique

Đổi tiền ERN sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
85,38 mzn

Nfk1,000 ERN = MT4,269 MZN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Metical Mozambique
1 ERN4.26907 MZN
5 ERN21.34535 MZN
10 ERN42.69070 MZN
20 ERN85.38140 MZN
50 ERN213.45350 MZN
100 ERN426.90700 MZN
250 ERN1,067.26750 MZN
500 ERN2,134.53500 MZN
1000 ERN4,269.07000 MZN
2000 ERN8,538.14000 MZN
5000 ERN21,345.35000 MZN
10000 ERN42,690.70000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Nakfa Eritrea
1 MZN0.23424 ERN
5 MZN1.17122 ERN
10 MZN2.34243 ERN
20 MZN4.68486 ERN
50 MZN11.71215 ERN
100 MZN23.42430 ERN
250 MZN58.56075 ERN
500 MZN117.12150 ERN
1000 MZN234.24300 ERN
2000 MZN468.48600 ERN
5000 MZN1,171.21500 ERN
10000 MZN2,342.43000 ERN