currency-names.ERN sang currency-names.LYD

Đổi tiền ERN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
324,09 lyd

Nfk1,000 ERN = د .0,3241 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Libya
1 ERN0.32409 LYD
5 ERN1.62044 LYD
10 ERN3.24087 LYD
20 ERN6.48174 LYD
50 ERN16.20435 LYD
100 ERN32.40870 LYD
250 ERN81.02175 LYD
500 ERN162.04350 LYD
1000 ERN324.08700 LYD
2000 ERN648.17400 LYD
5000 ERN1,620.43500 LYD
10000 ERN3,240.87000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Nakfa Eritrea
1 LYD3.08559 ERN
5 LYD15.42795 ERN
10 LYD30.85590 ERN
20 LYD61.71180 ERN
50 LYD154.27950 ERN
100 LYD308.55900 ERN
250 LYD771.39750 ERN
500 LYD1,542.79500 ERN
1000 LYD3,085.59000 ERN
2000 LYD6,171.18000 ERN
5000 LYD15,427.95000 ERN
10000 LYD30,855.90000 ERN