currency-names.ERN sang Đô-la Liberia

Đổi tiền ERN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
12.877,40 lrd

Nfk1,000 ERN = L$12,88 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Liberia
1 ERN12.87740 LRD
5 ERN64.38700 LRD
10 ERN128.77400 LRD
20 ERN257.54800 LRD
50 ERN643.87000 LRD
100 ERN1,287.74000 LRD
250 ERN3,219.35000 LRD
500 ERN6,438.70000 LRD
1000 ERN12,877.40000 LRD
2000 ERN25,754.80000 LRD
5000 ERN64,387.00000 LRD
10000 ERN128,774.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Nakfa Eritrea
1 LRD0.07766 ERN
5 LRD0.38828 ERN
10 LRD0.77655 ERN
20 LRD1.55311 ERN
50 LRD3.88277 ERN
100 LRD7.76554 ERN
250 LRD19.41385 ERN
500 LRD38.82770 ERN
1000 LRD77.65540 ERN
2000 LRD155.31080 ERN
5000 LRD388.27700 ERN
10000 LRD776.55400 ERN