Đổi tiền ERN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.ERN sang Won Hàn Quốc

1.000 ern
90.489 krw

Nfk1,000 ERN = ₩90,49 KRW

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Won Hàn Quốc
1 ERN90.48870 KRW
5 ERN452.44350 KRW
10 ERN904.88700 KRW
20 ERN1,809.77400 KRW
50 ERN4,524.43500 KRW
100 ERN9,048.87000 KRW
250 ERN22,622.17500 KRW
500 ERN45,244.35000 KRW
1000 ERN90,488.70000 KRW
2000 ERN180,977.40000 KRW
5000 ERN452,443.50000 KRW
10000 ERN904,887.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Nakfa Eritrea
1 KRW0.01105 ERN
5 KRW0.05526 ERN
10 KRW0.11051 ERN
20 KRW0.22102 ERN
50 KRW0.55256 ERN
100 KRW1.10511 ERN
250 KRW2.76278 ERN
500 KRW5.52555 ERN
1000 KRW11.05110 ERN
2000 KRW22.10220 ERN
5000 KRW55.25550 ERN
10000 KRW110.51100 ERN
20000 KRW221.02200 ERN
30000 KRW331.53300 ERN
40000 KRW442.04400 ERN
50000 KRW552.55500 ERN