20 currency-names.ERN sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền ERN sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
208,43 jmd

Nfk1,000 ERN = J$10,42 JMD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Jamaica
1 ERN10.42150 JMD
5 ERN52.10750 JMD
10 ERN104.21500 JMD
20 ERN208.43000 JMD
50 ERN521.07500 JMD
100 ERN1,042.15000 JMD
250 ERN2,605.37500 JMD
500 ERN5,210.75000 JMD
1000 ERN10,421.50000 JMD
2000 ERN20,843.00000 JMD
5000 ERN52,107.50000 JMD
10000 ERN104,215.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Nakfa Eritrea
1 JMD0.09596 ERN
5 JMD0.47978 ERN
10 JMD0.95955 ERN
20 JMD1.91910 ERN
50 JMD4.79776 ERN
100 JMD9.59552 ERN
250 JMD23.98880 ERN
500 JMD47.97760 ERN
1000 JMD95.95520 ERN
2000 JMD191.91040 ERN
5000 JMD479.77600 ERN
10000 JMD959.55200 ERN