50 currency-names.ERN sang Euro

Đổi tiền ERN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
3,13 eur

Nfk1,000 ERN = €0,06251 EUR

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Euro
1 ERN0.06251 EUR
5 ERN0.31253 EUR
10 ERN0.62507 EUR
20 ERN1.25014 EUR
50 ERN3.12534 EUR
100 ERN6.25068 EUR
250 ERN15.62670 EUR
500 ERN31.25340 EUR
1000 ERN62.50680 EUR
2000 ERN125.01360 EUR
5000 ERN312.53400 EUR
10000 ERN625.06800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nakfa Eritrea
1 EUR15.99830 ERN
5 EUR79.99150 ERN
10 EUR159.98300 ERN
20 EUR319.96600 ERN
50 EUR799.91500 ERN
100 EUR1,599.83000 ERN
250 EUR3,999.57500 ERN
500 EUR7,999.15000 ERN
1000 EUR15,998.30000 ERN
2000 EUR31,996.60000 ERN
5000 EUR79,991.50000 ERN
10000 EUR159,983.00000 ERN