20 currency-names.ERN sang Peso Dominica

Đổi tiền ERN sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
77,48 dop

Nfk1,000 ERN = $3,874 DOP

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Dominica
1 ERN3.87417 DOP
5 ERN19.37085 DOP
10 ERN38.74170 DOP
20 ERN77.48340 DOP
50 ERN193.70850 DOP
100 ERN387.41700 DOP
250 ERN968.54250 DOP
500 ERN1,937.08500 DOP
1000 ERN3,874.17000 DOP
2000 ERN7,748.34000 DOP
5000 ERN19,370.85000 DOP
10000 ERN38,741.70000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Nakfa Eritrea
1 DOP0.25812 ERN
5 DOP1.29060 ERN
10 DOP2.58120 ERN
20 DOP5.16240 ERN
50 DOP12.90600 ERN
100 DOP25.81200 ERN
250 DOP64.53000 ERN
500 DOP129.06000 ERN
1000 DOP258.12000 ERN
2000 DOP516.24000 ERN
5000 DOP1,290.60000 ERN
10000 DOP2,581.20000 ERN