250 Bảng Ai Cập sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EGP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
14,24 xcd

E£1,000 EGP = $0,05696 XCD

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Đông Caribê
1 EGP0.05696 XCD
5 EGP0.28481 XCD
10 EGP0.56962 XCD
20 EGP1.13925 XCD
50 EGP2.84812 XCD
100 EGP5.69623 XCD
250 EGP14.24058 XCD
500 EGP28.48115 XCD
1000 EGP56.96230 XCD
2000 EGP113.92460 XCD
5000 EGP284.81150 XCD
10000 EGP569.62300 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Ai Cập
1 XCD17.55550 EGP
5 XCD87.77750 EGP
10 XCD175.55500 EGP
20 XCD351.11000 EGP
50 XCD877.77500 EGP
100 XCD1,755.55000 EGP
250 XCD4,388.87500 EGP
500 XCD8,777.75000 EGP
1000 XCD17,555.50000 EGP
2000 XCD35,111.00000 EGP
5000 XCD87,777.50000 EGP
10000 XCD175,555.00000 EGP