20 Bảng Ai Cập sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền EGP sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
254 xaf

E£1,000 EGP = FCFA12,69 XAF

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFA Trung Phi
1 EGP12.69490 XAF
5 EGP63.47450 XAF
10 EGP126.94900 XAF
20 EGP253.89800 XAF
50 EGP634.74500 XAF
100 EGP1,269.49000 XAF
250 EGP3,173.72500 XAF
500 EGP6,347.45000 XAF
1000 EGP12,694.90000 XAF
2000 EGP25,389.80000 XAF
5000 EGP63,474.50000 XAF
10000 EGP126,949.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Bảng Ai Cập
1 XAF0.07877 EGP
5 XAF0.39386 EGP
10 XAF0.78772 EGP
20 XAF1.57544 EGP
50 XAF3.93860 EGP
100 XAF7.87719 EGP
250 XAF19.69298 EGP
500 XAF39.38595 EGP
1000 XAF78.77190 EGP
2000 XAF157.54380 EGP
5000 XAF393.85950 EGP
10000 XAF787.71900 EGP