Đổi tiền EGP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina

500 egp
423,52 uah

E£1,000 EGP = ₴0,8470 UAH

Mid-market exchange rate at 03:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Hryvnia Ukraina
1 EGP0.84704 UAH
5 EGP4.23522 UAH
10 EGP8.47043 UAH
20 EGP16.94086 UAH
50 EGP42.35215 UAH
100 EGP84.70430 UAH
250 EGP211.76075 UAH
500 EGP423.52150 UAH
1000 EGP847.04300 UAH
2000 EGP1,694.08600 UAH
5000 EGP4,235.21500 UAH
10000 EGP8,470.43000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Ai Cập
1 UAH1.18058 EGP
5 UAH5.90290 EGP
10 UAH11.80580 EGP
20 UAH23.61160 EGP
50 UAH59.02900 EGP
100 UAH118.05800 EGP
250 UAH295.14500 EGP
500 UAH590.29000 EGP
1000 UAH1,180.58000 EGP
2000 UAH2,361.16000 EGP
5000 UAH5,902.90000 EGP
10000 UAH11,805.80000 EGP