Bảng Ai Cập sang Colon El Salvador

Đổi tiền EGP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
186,74 svc

E£1,000 EGP = ₡0,1867 SVC

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Colon El Salvador
1 EGP0.18674 SVC
5 EGP0.93368 SVC
10 EGP1.86737 SVC
20 EGP3.73474 SVC
50 EGP9.33685 SVC
100 EGP18.67370 SVC
250 EGP46.68425 SVC
500 EGP93.36850 SVC
1000 EGP186.73700 SVC
2000 EGP373.47400 SVC
5000 EGP933.68500 SVC
10000 EGP1,867.37000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Ai Cập
1 SVC5.35513 EGP
5 SVC26.77565 EGP
10 SVC53.55130 EGP
20 SVC107.10260 EGP
50 SVC267.75650 EGP
100 SVC535.51300 EGP
250 SVC1,338.78250 EGP
500 SVC2,677.56500 EGP
1000 SVC5,355.13000 EGP
2000 SVC10,710.26000 EGP
5000 SVC26,775.65000 EGP
10000 SVC53,551.30000 EGP