10 Bảng Ai Cập sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền EGP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
0,79 sar

E£1,000 EGP = SR0,07888 SAR

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EGP0.07888 SAR
5 EGP0.39438 SAR
10 EGP0.78876 SAR
20 EGP1.57751 SAR
50 EGP3.94378 SAR
100 EGP7.88756 SAR
250 EGP19.71890 SAR
500 EGP39.43780 SAR
1000 EGP78.87560 SAR
2000 EGP157.75120 SAR
5000 EGP394.37800 SAR
10000 EGP788.75600 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Ai Cập
1 SAR12.67820 EGP
5 SAR63.39100 EGP
10 SAR126.78200 EGP
20 SAR253.56400 EGP
50 SAR633.91000 EGP
100 SAR1,267.82000 EGP
250 SAR3,169.55000 EGP
500 SAR6,339.10000 EGP
1000 SAR12,678.20000 EGP
2000 SAR25,356.40000 EGP
5000 SAR63,391.00000 EGP
10000 SAR126,782.00000 EGP