5.000 Bảng Ai Cập sang Guarani Paraguay

Đổi tiền EGP sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
779.310 pyg

E£1,000 EGP = ₲155,9 PYG

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Guarani Paraguay
1 EGP155.86200 PYG
5 EGP779.31000 PYG
10 EGP1,558.62000 PYG
20 EGP3,117.24000 PYG
50 EGP7,793.10000 PYG
100 EGP15,586.20000 PYG
250 EGP38,965.50000 PYG
500 EGP77,931.00000 PYG
1000 EGP155,862.00000 PYG
2000 EGP311,724.00000 PYG
5000 EGP779,310.00000 PYG
10000 EGP1,558,620.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Bảng Ai Cập
1 PYG0.00642 EGP
5 PYG0.03208 EGP
10 PYG0.06416 EGP
20 PYG0.12832 EGP
50 PYG0.32080 EGP
100 PYG0.64160 EGP
250 PYG1.60399 EGP
500 PYG3.20798 EGP
1000 PYG6.41595 EGP
2000 PYG12.83190 EGP
5000 PYG32.07975 EGP
10000 PYG64.15950 EGP