50 Bảng Ai Cập sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EGP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
4,19 pln

E£1,000 EGP = zł0,08370 PLN

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Zloty Ba Lan
1 EGP0.08370 PLN
5 EGP0.41851 PLN
10 EGP0.83703 PLN
20 EGP1.67406 PLN
50 EGP4.18515 PLN
100 EGP8.37030 PLN
250 EGP20.92575 PLN
500 EGP41.85150 PLN
1000 EGP83.70300 PLN
2000 EGP167.40600 PLN
5000 EGP418.51500 PLN
10000 EGP837.03000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Ai Cập
1 PLN11.94700 EGP
5 PLN59.73500 EGP
10 PLN119.47000 EGP
20 PLN238.94000 EGP
50 PLN597.35000 EGP
100 PLN1,194.70000 EGP
250 PLN2,986.75000 EGP
500 PLN5,973.50000 EGP
1000 PLN11,947.00000 EGP
2000 PLN23,894.00000 EGP
5000 PLN59,735.00000 EGP
10000 PLN119,470.00000 EGP