Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
28.763 krw

E£1,000 EGP = ₩28,76 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc
1 EGP28.76280 KRW
5 EGP143.81400 KRW
10 EGP287.62800 KRW
20 EGP575.25600 KRW
50 EGP1,438.14000 KRW
100 EGP2,876.28000 KRW
250 EGP7,190.70000 KRW
500 EGP14,381.40000 KRW
1000 EGP28,762.80000 KRW
2000 EGP57,525.60000 KRW
5000 EGP143,814.00000 KRW
10000 EGP287,628.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập
1 KRW0.03477 EGP
5 KRW0.17384 EGP
10 KRW0.34767 EGP
20 KRW0.69534 EGP
50 KRW1.73836 EGP
100 KRW3.47671 EGP
250 KRW8.69178 EGP
500 KRW17.38355 EGP
1000 KRW34.76710 EGP
2000 KRW69.53420 EGP
5000 KRW173.83550 EGP
10000 KRW347.67100 EGP