20 Bảng Ai Cập sang Shekel mới Israel

Đổi tiền EGP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
1,59 ils

E£1,000 EGP = ₪0,07937 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shekel mới Israel
1 EGP0.07937 ILS
5 EGP0.39683 ILS
10 EGP0.79367 ILS
20 EGP1.58733 ILS
50 EGP3.96833 ILS
100 EGP7.93665 ILS
250 EGP19.84163 ILS
500 EGP39.68325 ILS
1000 EGP79.36650 ILS
2000 EGP158.73300 ILS
5000 EGP396.83250 ILS
10000 EGP793.66500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Ai Cập
1 ILS12.59980 EGP
5 ILS62.99900 EGP
10 ILS125.99800 EGP
20 ILS251.99600 EGP
50 ILS629.99000 EGP
100 ILS1,259.98000 EGP
250 ILS3,149.95000 EGP
500 ILS6,299.90000 EGP
1000 ILS12,599.80000 EGP
2000 ILS25,199.60000 EGP
5000 ILS62,999.00000 EGP
10000 ILS125,998.00000 EGP