1 Bảng Ai Cập sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền EGP sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
335,34 idr

E£1,000 EGP = Rp335,3 IDR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupiah Indonesia
1 EGP335.34400 IDR
5 EGP1,676.72000 IDR
10 EGP3,353.44000 IDR
20 EGP6,706.88000 IDR
50 EGP16,767.20000 IDR
100 EGP33,534.40000 IDR
250 EGP83,836.00000 IDR
500 EGP167,672.00000 IDR
1000 EGP335,344.00000 IDR
2000 EGP670,688.00000 IDR
5000 EGP1,676,720.00000 IDR
10000 EGP3,353,440.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Ai Cập
1 IDR0.00298 EGP
5 IDR0.01491 EGP
10 IDR0.02982 EGP
20 IDR0.05964 EGP
50 IDR0.14910 EGP
100 IDR0.29820 EGP
250 IDR0.74550 EGP
500 IDR1.49101 EGP
1000 IDR2.98201 EGP
2000 IDR5.96402 EGP
5000 IDR14.91005 EGP
10000 IDR29.82010 EGP