1 nghìn Bảng Ai Cập sang Forint Hungary

Đổi tiền EGP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
7.660 huf

E£1,000 EGP = Ft7,660 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Forint Hungary
1 EGP7.66027 HUF
5 EGP38.30135 HUF
10 EGP76.60270 HUF
20 EGP153.20540 HUF
50 EGP383.01350 HUF
100 EGP766.02700 HUF
250 EGP1,915.06750 HUF
500 EGP3,830.13500 HUF
1000 EGP7,660.27000 HUF
2000 EGP15,320.54000 HUF
5000 EGP38,301.35000 HUF
10000 EGP76,602.70000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Ai Cập
2000 HUF261.08800 EGP
5000 HUF652.72000 EGP
10000 HUF1,305.44000 EGP
15000 HUF1,958.16000 EGP
20000 HUF2,610.88000 EGP
30000 HUF3,916.32000 EGP
40000 HUF5,221.76000 EGP
50000 HUF6,527.20000 EGP
60000 HUF7,832.64000 EGP
100000 HUF13,054.40000 EGP
150000 HUF19,581.60000 EGP
200000 HUF26,108.80000 EGP