250 Bảng Ai Cập sang Đô-la Guyana

Đổi tiền EGP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
1.121,39 gyd

E£1,000 EGP = GY$4,486 GYD

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Guyana
1 EGP4.48557 GYD
5 EGP22.42785 GYD
10 EGP44.85570 GYD
20 EGP89.71140 GYD
50 EGP224.27850 GYD
100 EGP448.55700 GYD
250 EGP1,121.39250 GYD
500 EGP2,242.78500 GYD
1000 EGP4,485.57000 GYD
2000 EGP8,971.14000 GYD
5000 EGP22,427.85000 GYD
10000 EGP44,855.70000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Ai Cập
1 GYD0.22294 EGP
5 GYD1.11469 EGP
10 GYD2.22937 EGP
20 GYD4.45874 EGP
50 GYD11.14685 EGP
100 GYD22.29370 EGP
250 GYD55.73425 EGP
500 GYD111.46850 EGP
1000 GYD222.93700 EGP
2000 GYD445.87400 EGP
5000 GYD1,114.68500 EGP
10000 GYD2,229.37000 EGP