1 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Fiji

Đổi tiền EGP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
47,74 fjd

E£1,000 EGP = FJ$0,04774 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Fiji
1 EGP0.04774 FJD
5 EGP0.23868 FJD
10 EGP0.47737 FJD
20 EGP0.95473 FJD
50 EGP2.38684 FJD
100 EGP4.77367 FJD
250 EGP11.93418 FJD
500 EGP23.86835 FJD
1000 EGP47.73670 FJD
2000 EGP95.47340 FJD
5000 EGP238.68350 FJD
10000 EGP477.36700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Ai Cập
1 FJD20.94820 EGP
5 FJD104.74100 EGP
10 FJD209.48200 EGP
20 FJD418.96400 EGP
50 FJD1,047.41000 EGP
100 FJD2,094.82000 EGP
250 FJD5,237.05000 EGP
500 FJD10,474.10000 EGP
1000 FJD20,948.20000 EGP
2000 FJD41,896.40000 EGP
5000 FJD104,741.00000 EGP
10000 FJD209,482.00000 EGP