500 Bảng Ai Cập sang Dinar Algerie

Đổi tiền EGP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
1.439,80 dzd

E£1,000 EGP = دج2,880 DZD

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Algerie
1 EGP2.87960 DZD
5 EGP14.39800 DZD
10 EGP28.79600 DZD
20 EGP57.59200 DZD
50 EGP143.98000 DZD
100 EGP287.96000 DZD
250 EGP719.90000 DZD
500 EGP1,439.80000 DZD
1000 EGP2,879.60000 DZD
2000 EGP5,759.20000 DZD
5000 EGP14,398.00000 DZD
10000 EGP28,796.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Bảng Ai Cập
1 DZD0.34727 EGP
5 DZD1.73635 EGP
10 DZD3.47270 EGP
20 DZD6.94540 EGP
50 DZD17.36350 EGP
100 DZD34.72700 EGP
250 DZD86.81750 EGP
500 DZD173.63500 EGP
1000 DZD347.27000 EGP
2000 DZD694.54000 EGP
5000 DZD1,736.35000 EGP
10000 DZD3,472.70000 EGP