20 Bảng Ai Cập sang Peso Colombia

Đổi tiền EGP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
1.643,19 cop

E£1,000 EGP = $82,16 COP

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Colombia
1 EGP82.15960 COP
5 EGP410.79800 COP
10 EGP821.59600 COP
20 EGP1,643.19200 COP
50 EGP4,107.98000 COP
100 EGP8,215.96000 COP
250 EGP20,539.90000 COP
500 EGP41,079.80000 COP
1000 EGP82,159.60000 COP
2000 EGP164,319.20000 COP
5000 EGP410,798.00000 COP
10000 EGP821,596.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Ai Cập
1 COP0.01217 EGP
5 COP0.06086 EGP
10 COP0.12171 EGP
20 COP0.24343 EGP
50 COP0.60857 EGP
100 COP1.21714 EGP
250 COP3.04285 EGP
500 COP6.08570 EGP
1000 COP12.17140 EGP
2000 COP24.34280 EGP
5000 COP60.85700 EGP
10000 COP121.71400 EGP