1 Bảng Ai Cập sang Pula Botswana

Đổi tiền EGP sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,28 bwp

E£1,000 EGP = P0,2830 BWP

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pula Botswana
1 EGP0.28300 BWP
5 EGP1.41501 BWP
10 EGP2.83002 BWP
20 EGP5.66004 BWP
50 EGP14.15010 BWP
100 EGP28.30020 BWP
250 EGP70.75050 BWP
500 EGP141.50100 BWP
1000 EGP283.00200 BWP
2000 EGP566.00400 BWP
5000 EGP1,415.01000 BWP
10000 EGP2,830.02000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Bảng Ai Cập
1 BWP3.53354 EGP
5 BWP17.66770 EGP
10 BWP35.33540 EGP
20 BWP70.67080 EGP
50 BWP176.67700 EGP
100 BWP353.35400 EGP
250 BWP883.38500 EGP
500 BWP1,766.77000 EGP
1000 BWP3,533.54000 EGP
2000 BWP7,067.08000 EGP
5000 BWP17,667.70000 EGP
10000 BWP35,335.40000 EGP