10 Bảng Ai Cập sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền EGP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
0,21 bsd

E£1,000 EGP = B$0,02144 BSD

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Bahamas
1 EGP0.02144 BSD
5 EGP0.10720 BSD
10 EGP0.21441 BSD
20 EGP0.42881 BSD
50 EGP1.07203 BSD
100 EGP2.14405 BSD
250 EGP5.36013 BSD
500 EGP10.72025 BSD
1000 EGP21.44050 BSD
2000 EGP42.88100 BSD
5000 EGP107.20250 BSD
10000 EGP214.40500 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Ai Cập
1 BSD46.64080 EGP
5 BSD233.20400 EGP
10 BSD466.40800 EGP
20 BSD932.81600 EGP
50 BSD2,332.04000 EGP
100 BSD4,664.08000 EGP
250 BSD11,660.20000 EGP
500 BSD23,320.40000 EGP
1000 BSD46,640.80000 EGP
2000 BSD93,281.60000 EGP
5000 BSD233,204.00000 EGP
10000 BSD466,408.00000 EGP