10 nghìn Bảng Ai Cập sang Dinar Bahrain

Đổi tiền EGP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
79,586 bhd

E£1,000 EGP = .د.ب0,007959 BHD

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Bahrain
1 EGP0.00796 BHD
5 EGP0.03979 BHD
10 EGP0.07959 BHD
20 EGP0.15917 BHD
50 EGP0.39793 BHD
100 EGP0.79586 BHD
250 EGP1.98964 BHD
500 EGP3.97929 BHD
1000 EGP7.95857 BHD
2000 EGP15.91714 BHD
5000 EGP39.79285 BHD
10000 EGP79.58570 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Ai Cập
1 BHD125.65100 EGP
5 BHD628.25500 EGP
10 BHD1,256.51000 EGP
20 BHD2,513.02000 EGP
50 BHD6,282.55000 EGP
100 BHD12,565.10000 EGP
250 BHD31,412.75000 EGP
500 BHD62,825.50000 EGP
1000 BHD125,651.00000 EGP
2000 BHD251,302.00000 EGP
5000 BHD628,255.00000 EGP
10000 BHD1,256,510.00000 EGP