100 Bảng Ai Cập sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền EGP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
3,82 bam

E£1,000 EGP = KM0,03818 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 EGP0.03818 BAM
5 EGP0.19092 BAM
10 EGP0.38184 BAM
20 EGP0.76369 BAM
50 EGP1.90922 BAM
100 EGP3.81844 BAM
250 EGP9.54610 BAM
500 EGP19.09220 BAM
1000 EGP38.18440 BAM
2000 EGP76.36880 BAM
5000 EGP190.92200 BAM
10000 EGP381.84400 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Ai Cập
1 BAM26.18870 EGP
5 BAM130.94350 EGP
10 BAM261.88700 EGP
20 BAM523.77400 EGP
50 BAM1,309.43500 EGP
100 BAM2,618.87000 EGP
250 BAM6,547.17500 EGP
500 BAM13,094.35000 EGP
1000 BAM26,188.70000 EGP
2000 BAM52,377.40000 EGP
5000 BAM130,943.50000 EGP
10000 BAM261,887.00000 EGP