50 Dinar Algerie sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền DZD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dzd
9.472 vnd

دج1,000 DZD = ₫189,4 VND

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đồng Việt Nam
1 DZD189.43800 VND
5 DZD947.19000 VND
10 DZD1,894.38000 VND
20 DZD3,788.76000 VND
50 DZD9,471.90000 VND
100 DZD18,943.80000 VND
250 DZD47,359.50000 VND
500 DZD94,719.00000 VND
1000 DZD189,438.00000 VND
2000 DZD378,876.00000 VND
5000 DZD947,190.00000 VND
10000 DZD1,894,380.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Algerie
1000 VND5.27878 DZD
2000 VND10.55756 DZD
5000 VND26.39390 DZD
10000 VND52.78780 DZD
20000 VND105.57560 DZD
50000 VND263.93900 DZD
100000 VND527.87800 DZD
200000 VND1,055.75600 DZD
500000 VND2,639.39000 DZD
1000000 VND5,278.78000 DZD
2000000 VND10,557.56000 DZD
5000000 VND26,393.90000 DZD