Đổi tiền DOP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Peso Dominica sang Hryvnia Ukraina

1.000 dop
669,24 uah

$1,000 DOP = ₴0,6692 UAH

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Hryvnia Ukraina
1 DOP0.66924 UAH
5 DOP3.34621 UAH
10 DOP6.69241 UAH
20 DOP13.38482 UAH
50 DOP33.46205 UAH
100 DOP66.92410 UAH
250 DOP167.31025 UAH
500 DOP334.62050 UAH
1000 DOP669.24100 UAH
2000 DOP1,338.48200 UAH
5000 DOP3,346.20500 UAH
10000 DOP6,692.41000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Dominica
1 UAH1.49423 DOP
5 UAH7.47115 DOP
10 UAH14.94230 DOP
20 UAH29.88460 DOP
50 UAH74.71150 DOP
100 UAH149.42300 DOP
250 UAH373.55750 DOP
500 UAH747.11500 DOP
1000 UAH1,494.23000 DOP
2000 UAH2,988.46000 DOP
5000 UAH7,471.15000 DOP
10000 UAH14,942.30000 DOP