10 Peso Dominica sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền DOP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dop
233 krw

$1,000 DOP = ₩23,32 KRW

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Won Hàn Quốc
1 DOP23.32270 KRW
5 DOP116.61350 KRW
10 DOP233.22700 KRW
20 DOP466.45400 KRW
50 DOP1,166.13500 KRW
100 DOP2,332.27000 KRW
250 DOP5,830.67500 KRW
500 DOP11,661.35000 KRW
1000 DOP23,322.70000 KRW
2000 DOP46,645.40000 KRW
5000 DOP116,613.50000 KRW
10000 DOP233,227.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Dominica
1 KRW0.04288 DOP
5 KRW0.21438 DOP
10 KRW0.42877 DOP
20 KRW0.85753 DOP
50 KRW2.14383 DOP
100 KRW4.28767 DOP
250 KRW10.71918 DOP
500 KRW21.43835 DOP
1000 KRW42.87670 DOP
2000 KRW85.75340 DOP
5000 KRW214.38350 DOP
10000 KRW428.76700 DOP