10 nghìn Peso Dominica sang Đô-la Úc

Đổi tiền DOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dop
264,75 aud

$1,000 DOP = A$0,02648 AUD

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Đô-la Úc
1 DOP0.02648 AUD
5 DOP0.13238 AUD
10 DOP0.26475 AUD
20 DOP0.52951 AUD
50 DOP1.32377 AUD
100 DOP2.64754 AUD
250 DOP6.61885 AUD
500 DOP13.23770 AUD
1000 DOP26.47540 AUD
2000 DOP52.95080 AUD
5000 DOP132.37700 AUD
10000 DOP264.75400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Dominica
1 AUD37.77090 DOP
5 AUD188.85450 DOP
10 AUD377.70900 DOP
20 AUD755.41800 DOP
50 AUD1,888.54500 DOP
100 AUD3,777.09000 DOP
250 AUD9,442.72500 DOP
500 AUD18,885.45000 DOP
1000 AUD37,770.90000 DOP
2000 AUD75,541.80000 DOP
5000 AUD188,854.50000 DOP
10000 AUD377,709.00000 DOP