1 Krone Đan Mạch sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền DKK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
2,66 szl

kr1,000 DKK = L2,660 SZL

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lilangeni Eswatini
1 DKK2.65953 SZL
5 DKK13.29765 SZL
10 DKK26.59530 SZL
20 DKK53.19060 SZL
50 DKK132.97650 SZL
100 DKK265.95300 SZL
250 DKK664.88250 SZL
500 DKK1,329.76500 SZL
1000 DKK2,659.53000 SZL
2000 DKK5,319.06000 SZL
5000 DKK13,297.65000 SZL
10000 DKK26,595.30000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krone Đan Mạch
1 SZL0.37601 DKK
5 SZL1.88003 DKK
10 SZL3.76006 DKK
20 SZL7.52012 DKK
50 SZL18.80030 DKK
100 SZL37.60060 DKK
250 SZL94.00150 DKK
500 SZL188.00300 DKK
1000 SZL376.00600 DKK
2000 SZL752.01200 DKK
5000 SZL1,880.03000 DKK
10000 SZL3,760.06000 DKK