1 Krone Đan Mạch sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền DKK sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
5,28 nio

kr1,000 DKK = C$5,281 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cordoba Nicaragua
1 DKK5.28138 NIO
5 DKK26.40690 NIO
10 DKK52.81380 NIO
20 DKK105.62760 NIO
50 DKK264.06900 NIO
100 DKK528.13800 NIO
250 DKK1,320.34500 NIO
500 DKK2,640.69000 NIO
1000 DKK5,281.38000 NIO
2000 DKK10,562.76000 NIO
5000 DKK26,406.90000 NIO
10000 DKK52,813.80000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krone Đan Mạch
1 NIO0.18934 DKK
5 NIO0.94672 DKK
10 NIO1.89344 DKK
20 NIO3.78688 DKK
50 NIO9.46720 DKK
100 NIO18.93440 DKK
250 NIO47.33600 DKK
500 NIO94.67200 DKK
1000 NIO189.34400 DKK
2000 NIO378.68800 DKK
5000 NIO946.72000 DKK
10000 NIO1,893.44000 DKK