1 nghìn Krone Đan Mạch sang Dirham Maroc

Đổi tiền DKK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.448,58 mad

kr1,000 DKK = د.م.1,449 MAD

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Maroc
1 DKK1.44858 MAD
5 DKK7.24290 MAD
10 DKK14.48580 MAD
20 DKK28.97160 MAD
50 DKK72.42900 MAD
100 DKK144.85800 MAD
250 DKK362.14500 MAD
500 DKK724.29000 MAD
1000 DKK1,448.58000 MAD
2000 DKK2,897.16000 MAD
5000 DKK7,242.90000 MAD
10000 DKK14,485.80000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krone Đan Mạch
1 MAD0.69033 DKK
5 MAD3.45166 DKK
10 MAD6.90331 DKK
20 MAD13.80662 DKK
50 MAD34.51655 DKK
100 MAD69.03310 DKK
250 MAD172.58275 DKK
500 MAD345.16550 DKK
1000 MAD690.33100 DKK
2000 MAD1,380.66200 DKK
5000 MAD3,451.65500 DKK
10000 MAD6,903.31000 DKK