Đổi tiền DKK sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Đan Mạch sang Kip Lào

10 dkk
31.100,80 lak

kr1,000 DKK = ₭3.110 LAK

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kip Lào
1 DKK3,110.08000 LAK
5 DKK15,550.40000 LAK
10 DKK31,100.80000 LAK
20 DKK62,201.60000 LAK
50 DKK155,504.00000 LAK
100 DKK311,008.00000 LAK
250 DKK777,520.00000 LAK
500 DKK1,555,040.00000 LAK
1000 DKK3,110,080.00000 LAK
2000 DKK6,220,160.00000 LAK
5000 DKK15,550,400.00000 LAK
10000 DKK31,100,800.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Krone Đan Mạch
1 LAK0.00032 DKK
5 LAK0.00161 DKK
10 LAK0.00322 DKK
20 LAK0.00643 DKK
50 LAK0.01608 DKK
100 LAK0.03215 DKK
250 LAK0.08038 DKK
500 LAK0.16077 DKK
1000 LAK0.32154 DKK
2000 LAK0.64307 DKK
5000 LAK1.60768 DKK
10000 LAK3.21535 DKK