5 Krone Đan Mạch sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền DKK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
317,81 kzt

kr1,000 DKK = ₸63,56 KZT

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tenge Kazakhstan
1 DKK63.56170 KZT
5 DKK317.80850 KZT
10 DKK635.61700 KZT
20 DKK1,271.23400 KZT
50 DKK3,178.08500 KZT
100 DKK6,356.17000 KZT
250 DKK15,890.42500 KZT
500 DKK31,780.85000 KZT
1000 DKK63,561.70000 KZT
2000 DKK127,123.40000 KZT
5000 DKK317,808.50000 KZT
10000 DKK635,617.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Krone Đan Mạch
1 KZT0.01573 DKK
5 KZT0.07866 DKK
10 KZT0.15733 DKK
20 KZT0.31466 DKK
50 KZT0.78664 DKK
100 KZT1.57328 DKK
250 KZT3.93320 DKK
500 KZT7.86640 DKK
1000 KZT15.73280 DKK
2000 KZT31.46560 DKK
5000 KZT78.66400 DKK
10000 KZT157.32800 DKK