10 nghìn Krone Đan Mạch sang Kuwait

Đổi tiền DKK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
446,913 kwd

kr1,000 DKK = ك0,04469 KWD

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Kuwait
1 DKK0.04469 KWD
5 DKK0.22346 KWD
10 DKK0.44691 KWD
20 DKK0.89383 KWD
50 DKK2.23457 KWD
100 DKK4.46913 KWD
250 DKK11.17283 KWD
500 DKK22.34565 KWD
1000 DKK44.69130 KWD
2000 DKK89.38260 KWD
5000 DKK223.45650 KWD
10000 DKK446.91300 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Đan Mạch
1 KWD22.37570 DKK
5 KWD111.87850 DKK
10 KWD223.75700 DKK
20 KWD447.51400 DKK
50 KWD1,118.78500 DKK
100 KWD2,237.57000 DKK
250 KWD5,593.92500 DKK
500 KWD11,187.85000 DKK
1000 KWD22,375.70000 DKK
2000 KWD44,751.40000 DKK
5000 KWD111,878.50000 DKK
10000 KWD223,757.00000 DKK