10 nghìn Krone Đan Mạch sang Bảng Jersey

Đổi tiền DKK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
1.152,63 jep

kr1,000 DKK = £0,1153 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Jersey
1 DKK0.11526 JEP
5 DKK0.57632 JEP
10 DKK1.15263 JEP
20 DKK2.30526 JEP
50 DKK5.76315 JEP
100 DKK11.52630 JEP
250 DKK28.81575 JEP
500 DKK57.63150 JEP
1000 DKK115.26300 JEP
2000 DKK230.52600 JEP
5000 DKK576.31500 JEP
10000 DKK1,152.63000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Đan Mạch
1 JEP8.67582 DKK
5 JEP43.37910 DKK
10 JEP86.75820 DKK
20 JEP173.51640 DKK
50 JEP433.79100 DKK
100 JEP867.58200 DKK
250 JEP2,168.95500 DKK
500 JEP4,337.91000 DKK
1000 JEP8,675.82000 DKK
2000 JEP17,351.64000 DKK
5000 JEP43,379.10000 DKK
10000 JEP86,758.20000 DKK