1 Krone Đan Mạch sang Lari Gruzia

Đổi tiền DKK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
0,38 gel

kr1,000 DKK = ₾0,3841 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lari Gruzia
1 DKK0.38412 GEL
5 DKK1.92061 GEL
10 DKK3.84122 GEL
20 DKK7.68244 GEL
50 DKK19.20610 GEL
100 DKK38.41220 GEL
250 DKK96.03050 GEL
500 DKK192.06100 GEL
1000 DKK384.12200 GEL
2000 DKK768.24400 GEL
5000 DKK1,920.61000 GEL
10000 DKK3,841.22000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Đan Mạch
1 GEL2.60334 DKK
5 GEL13.01670 DKK
10 GEL26.03340 DKK
20 GEL52.06680 DKK
50 GEL130.16700 DKK
100 GEL260.33400 DKK
250 GEL650.83500 DKK
500 GEL1,301.67000 DKK
1000 GEL2,603.34000 DKK
2000 GEL5,206.68000 DKK
5000 GEL13,016.70000 DKK
10000 GEL26,033.40000 DKK