20 Krone Đan Mạch sang Bảng Anh

Đổi tiền DKK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
2,30 gbp

kr1,000 DKK = £0,1152 GBP

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Anh
1 DKK0.11518 GBP
5 DKK0.57588 GBP
10 DKK1.15176 GBP
20 DKK2.30352 GBP
50 DKK5.75880 GBP
100 DKK11.51760 GBP
250 DKK28.79400 GBP
500 DKK57.58800 GBP
1000 DKK115.17600 GBP
2000 DKK230.35200 GBP
5000 DKK575.88000 GBP
10000 DKK1,151.76000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Đan Mạch
1 GBP8.68238 DKK
5 GBP43.41190 DKK
10 GBP86.82380 DKK
20 GBP173.64760 DKK
50 GBP434.11900 DKK
100 GBP868.23800 DKK
250 GBP2,170.59500 DKK
500 GBP4,341.19000 DKK
1000 GBP8,682.38000 DKK
2000 GBP17,364.76000 DKK
5000 GBP43,411.90000 DKK
10000 GBP86,823.80000 DKK