2.000 Krone Đan Mạch sang Dinar Algerie

Đổi tiền DKK sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dkk
38.899 dzd

kr1,000 DKK = دج19,45 DZD

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Algerie
1 DKK19.44950 DZD
5 DKK97.24750 DZD
10 DKK194.49500 DZD
20 DKK388.99000 DZD
50 DKK972.47500 DZD
100 DKK1,944.95000 DZD
250 DKK4,862.37500 DZD
500 DKK9,724.75000 DZD
1000 DKK19,449.50000 DZD
2000 DKK38,899.00000 DZD
5000 DKK97,247.50000 DZD
10000 DKK194,495.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Đan Mạch
1 DZD0.05142 DKK
5 DZD0.25708 DKK
10 DZD0.51415 DKK
20 DZD1.02830 DKK
50 DZD2.57076 DKK
100 DZD5.14152 DKK
250 DZD12.85380 DKK
500 DZD25.70760 DKK
1000 DZD51.41520 DKK
2000 DZD102.83040 DKK
5000 DZD257.07600 DKK
10000 DZD514.15200 DKK