10 Krone Đan Mạch sang Rúp Belarus

Đổi tiền DKK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
4,70 byn

kr1,000 DKK = Br0,4703 BYN

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rúp Belarus
1 DKK0.47028 BYN
5 DKK2.35138 BYN
10 DKK4.70275 BYN
20 DKK9.40550 BYN
50 DKK23.51375 BYN
100 DKK47.02750 BYN
250 DKK117.56875 BYN
500 DKK235.13750 BYN
1000 DKK470.27500 BYN
2000 DKK940.55000 BYN
5000 DKK2,351.37500 BYN
10000 DKK4,702.75000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Đan Mạch
1 BYN2.12642 DKK
5 BYN10.63210 DKK
10 BYN21.26420 DKK
20 BYN42.52840 DKK
50 BYN106.32100 DKK
100 BYN212.64200 DKK
250 BYN531.60500 DKK
500 BYN1,063.21000 DKK
1000 BYN2,126.42000 DKK
2000 BYN4,252.84000 DKK
5000 BYN10,632.10000 DKK
10000 BYN21,264.20000 DKK