Đổi tiền DKK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Đan Mạch sang Taka Bangladesh

10 dkk
170,19 bdt

kr1,000 DKK = Tk17,02 BDT

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Taka Bangladesh
1 DKK17.01940 BDT
5 DKK85.09700 BDT
10 DKK170.19400 BDT
20 DKK340.38800 BDT
50 DKK850.97000 BDT
100 DKK1,701.94000 BDT
250 DKK4,254.85000 BDT
500 DKK8,509.70000 BDT
1000 DKK17,019.40000 BDT
2000 DKK34,038.80000 BDT
5000 DKK85,097.00000 BDT
10000 DKK170,194.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Đan Mạch
1 BDT0.05876 DKK
5 BDT0.29378 DKK
10 BDT0.58757 DKK
20 BDT1.17513 DKK
50 BDT2.93783 DKK
100 BDT5.87566 DKK
250 BDT14.68915 DKK
500 BDT29.37830 DKK
1000 BDT58.75660 DKK
2000 BDT117.51320 DKK
5000 BDT293.78300 DKK
10000 BDT587.56600 DKK