10 Franc Djibouti sang Shilling Kenya

Đổi tiền DJF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 djf
7 kes

Fdj1,000 DJF = Ksh0,7353 KES

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.73534 KES
5 DJF3.67668 KES
10 DJF7.35335 KES
20 DJF14.70670 KES
50 DJF36.76675 KES
100 DJF73.53350 KES
250 DJF183.83375 KES
500 DJF367.66750 KES
1000 DJF735.33500 KES
2000 DJF1,470.67000 KES
5000 DJF3,676.67500 KES
10000 DJF7,353.35000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.35993 DJF
5 KES6.79965 DJF
10 KES13.59930 DJF
20 KES27.19860 DJF
50 KES67.99650 DJF
100 KES135.99300 DJF
250 KES339.98250 DJF
500 KES679.96500 DJF
1000 KES1,359.93000 DJF
2000 KES2,719.86000 DJF
5000 KES6,799.65000 DJF
10000 KES13,599.30000 DJF