100 Franc Djibouti sang Shekel mới Israel

Đổi tiền DJF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 djf
2,10 ils

Fdj1,000 DJF = ₪0,02099 ILS

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shekel mới Israel
1 DJF0.02099 ILS
5 DJF0.10495 ILS
10 DJF0.20990 ILS
20 DJF0.41979 ILS
50 DJF1.04948 ILS
100 DJF2.09896 ILS
250 DJF5.24740 ILS
500 DJF10.49480 ILS
1000 DJF20.98960 ILS
2000 DJF41.97920 ILS
5000 DJF104.94800 ILS
10000 DJF209.89600 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Djibouti
1 ILS47.64260 DJF
5 ILS238.21300 DJF
10 ILS476.42600 DJF
20 ILS952.85200 DJF
50 ILS2,382.13000 DJF
100 ILS4,764.26000 DJF
250 ILS11,910.65000 DJF
500 ILS23,821.30000 DJF
1000 ILS47,642.60000 DJF
2000 ILS95,285.20000 DJF
5000 ILS238,213.00000 DJF
10000 ILS476,426.00000 DJF