20 Franc Djibouti sang Euro

Đổi tiền DJF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 djf
0,10 eur

Fdj1,000 DJF = €0,005178 EUR

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Euro
1 DJF0.00518 EUR
5 DJF0.02589 EUR
10 DJF0.05178 EUR
20 DJF0.10356 EUR
50 DJF0.25891 EUR
100 DJF0.51781 EUR
250 DJF1.29454 EUR
500 DJF2.58907 EUR
1000 DJF5.17814 EUR
2000 DJF10.35628 EUR
5000 DJF25.89070 EUR
10000 DJF51.78140 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Djibouti
1 EUR193.12000 DJF
5 EUR965.60000 DJF
10 EUR1,931.20000 DJF
20 EUR3,862.40000 DJF
50 EUR9,656.00000 DJF
100 EUR19,312.00000 DJF
250 EUR48,280.00000 DJF
500 EUR96,560.00000 DJF
1000 EUR193,120.00000 DJF
2000 EUR386,240.00000 DJF
5000 EUR965,600.00000 DJF
10000 EUR1,931,200.00000 DJF