1 Koruna Czech sang Tala Samoa

Đổi tiền CZK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,12 wst

Kč1,000 CZK = WS$0,1165 WST

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tala Samoa
1 CZK0.11651 WST
5 CZK0.58254 WST
10 CZK1.16508 WST
20 CZK2.33016 WST
50 CZK5.82540 WST
100 CZK11.65080 WST
250 CZK29.12700 WST
500 CZK58.25400 WST
1000 CZK116.50800 WST
2000 CZK233.01600 WST
5000 CZK582.54000 WST
10000 CZK1,165.08000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Koruna Cộng hòa Séc
1 WST8.58310 CZK
5 WST42.91550 CZK
10 WST85.83100 CZK
20 WST171.66200 CZK
50 WST429.15500 CZK
100 WST858.31000 CZK
250 WST2,145.77500 CZK
500 WST4,291.55000 CZK
1000 WST8,583.10000 CZK
2000 WST17,166.20000 CZK
5000 WST42,915.50000 CZK
10000 WST85,831.00000 CZK