20 Koruna Czech sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CZK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
2.278,54 tzs

Kč1,000 CZK = tzs113,9 TZS

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Tanzania
1 CZK113.92700 TZS
5 CZK569.63500 TZS
10 CZK1,139.27000 TZS
20 CZK2,278.54000 TZS
50 CZK5,696.35000 TZS
100 CZK11,392.70000 TZS
250 CZK28,481.75000 TZS
500 CZK56,963.50000 TZS
1000 CZK113,927.00000 TZS
2000 CZK227,854.00000 TZS
5000 CZK569,635.00000 TZS
10000 CZK1,139,270.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Koruna Cộng hòa Séc
1 TZS0.00878 CZK
5 TZS0.04389 CZK
10 TZS0.08778 CZK
20 TZS0.17555 CZK
50 TZS0.43888 CZK
100 TZS0.87775 CZK
250 TZS2.19438 CZK
500 TZS4.38876 CZK
1000 TZS8.77751 CZK
2000 TZS17.55502 CZK
5000 TZS43.88755 CZK
10000 TZS87.77510 CZK