100 Koruna Czech sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CZK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
138,11 twd

Kč1,000 CZK = NT$1,381 TWD

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CZK1.38114 TWD
5 CZK6.90570 TWD
10 CZK13.81140 TWD
20 CZK27.62280 TWD
50 CZK69.05700 TWD
100 CZK138.11400 TWD
250 CZK345.28500 TWD
500 CZK690.57000 TWD
1000 CZK1,381.14000 TWD
2000 CZK2,762.28000 TWD
5000 CZK6,905.70000 TWD
10000 CZK13,811.40000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TWD0.72404 CZK
5 TWD3.62021 CZK
10 TWD7.24041 CZK
20 TWD14.48082 CZK
50 TWD36.20205 CZK
100 TWD72.40410 CZK
250 TWD181.01025 CZK
500 TWD362.02050 CZK
1000 TWD724.04100 CZK
2000 TWD1,448.08200 CZK
5000 TWD3,620.20500 CZK
10000 TWD7,240.41000 CZK