50 Koruna Czech sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền CZK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
39,75 szl

Kč1,000 CZK = L0,7951 SZL

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lilangeni Eswatini
1 CZK0.79506 SZL
5 CZK3.97530 SZL
10 CZK7.95059 SZL
20 CZK15.90118 SZL
50 CZK39.75295 SZL
100 CZK79.50590 SZL
250 CZK198.76475 SZL
500 CZK397.52950 SZL
1000 CZK795.05900 SZL
2000 CZK1,590.11800 SZL
5000 CZK3,975.29500 SZL
10000 CZK7,950.59000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Koruna Cộng hòa Séc
1 SZL1.25777 CZK
5 SZL6.28885 CZK
10 SZL12.57770 CZK
20 SZL25.15540 CZK
50 SZL62.88850 CZK
100 SZL125.77700 CZK
250 SZL314.44250 CZK
500 SZL628.88500 CZK
1000 SZL1,257.77000 CZK
2000 SZL2,515.54000 CZK
5000 SZL6,288.85000 CZK
10000 SZL12,577.70000 CZK